Máy khoan khí nén SHEHWA-380-DTH

SHEHWA-380-DTH气动钻机特色图片
  • SHEHWA-380-DTH气动钻机

Mô tngắn:

SHEHWA-380- dth là máy khoan khí nén kiểu tách rời hiu sut cao do SHEHWA Drilling Rig phát triển và sn xut phù hp vi yêu cu công nghip " chi phí thp, hiu qucao " của ngành khoan。


Chi tit sn phm

Thẻ sn phm

Đặc trưng

SHEHWA-380- dth là máy khoan khí nén kiểu tách rời hiu sut cao do SHEHWA Drilling Rig phát triển và sn xut phù hp vi yêu cu công nghip "chi phí thp, hiu qucao " của ngành khoan。

SHEHWA-380-DTH tích hhunter p công nghệ tiên tin của dòng máy khoan khí nén chia đôi hin nay。Nguyên mẫu đã tri qua n 3000 giờ thử nghim hot ng phá hủy và 4 loi thử nghim hin trường trong các môi trường ka cht khác nhau。Nó đã ci thin hn 10 lỗ hổng cơ hc。铜ố我cung,英航vấnđềkỹ星期四ật全trọng trướcđay拉“tỷlệhỏng的曹,越南计量thụ健ều gio va气φd sửụng曹”củ可能khoan川崎nen kiểu性心动过速đoiđđược giả我quyết。瞿Kếtảla可能khoan川崎nen loạ我贾nhỏdễvận行vớ我气φbảo三thấp c》ầu弗吉尼亚州gio thấp tốcđộkhoan曹。

1.Bộ gim toc quay
cu trúc bên trong hp lý và dễ bo trì。Đầu quay。Động cơ quay kiểu bánh rongng có tc độ nhanh, mô-men xoắn khởi ng ln, khởi ng và dng nhanh và đáng tin cy。Nó có khndongng bo vệ quá ti và tdongng nhit độ thp để làm vic lâu dài。

2.Khung m chắc chắn
Cơ chchy cường độ cao mang li sc mnh và độ bn cho toàn bộ máy。Các bề mặt của bánh xe dẫn ng, bánh xe dẫn hng, con lunlen và tm lót bánh xe u có khnungchng mài mòn đặc bit。truyn ng mnh và khnung thích ng tt, giúp thit bcó thể sử dng nhng a hình phc tp Duy trì tư thi bộ ổn nh。Sử dng du bôi trn munt ln để tránh sự tẻ nht của vic bo trì, bo dưỡng thường xuyên trong quá trình sử dng。

3.Hệ thng thủy lực u khiển trung tâm
b,…Vào muut ni để ti u hóa khnungvn hành và hiu quvn hành。Thân máy。

4.Cánh tay机器人
cu trúc mi của cơ cu tay đòn cơ khí mrungng hng khoan và phm vi làm vic thông qua nm cơ cu khp ni và xi lanh du thủy lực。Cỗ xe kéo dài, đường ray trt bằng thép mangan và ván trt thit kcon ln nhiu nhóm có thể chu n dng và kéo dài tuổi thọ của cỗ xe。

ThÔng sỐ kỸ thuẬt chÍnh

Đường kính lỗ khoan

90 - 165毫米

Áp sut không khí thực

2、5 mpa

Tiêu thụ không khí

1,73 / 0,3 mpa m³/啪的一声

侯码头

2000年新墨西哥州

độ码头

70转

Đẩy chiu dài

3980毫米

Lực

11 kn

Khung tr

Còn lvmi 47°/ Đúng°

Khoan cn xoay

Còn lvmi 40°/ Đúng°

Khoan bùng nổ

ngang 23°/ 46°

khnongs lp

35°

丛Cung Cung lng ng cơ

3、8千瓦

Kich thước

6100 * 2360 * 2105mm

可以nặng

5400公斤


  • Trước:
  • Kếtiếp:

  • Baidu
    map