* Động cơ柴油机潍柴DEUTZ, công sut và độ tin cy cao hn。
* truyn ng thủy ng, bin mô ba phn tử và muut giai n, độ tin cy cao, dễ bo trì。
* hounp số Hàng Châu Advance Gearbox Group BS428 truyn lực sang số, hiu qucao và dễ dàng bo trì。
* Chuyển số。
* Hệ thng u khiển cn u khiển đòn by n, hot ng thoi mái và linh hot。
* Các khp ni đường ng thủy lực kép kín vi dùi 24°và vòng chữ O t tiêu chun quc t, tránh rò rỉ du mutt cách rõ ràng。
* Không khí trên a thủy lực trên phanh bn bánh。
* Khung kh扑p ni không gian ln giúp vn hành và di chuyển ổn nh。
* thit blàm vic vi khntự ng san lp mặt bằng vtrí cao。
* Cacđ我ểkhớp c nố我ủgầu . lớp亲人,男孩trơn, chống bụ我公司độbền tốt。
* bng công cụ nguyên vẹn, sang trng。
*舱室mi, sang tr。
白包 | Thông số kthut | 白包 | Thông số kthut |
sdu . c chedu . a của gu | 1.8米3. | minquay strong phvmm vi (bên ngoài bánh sau) |
5160毫米 |
ti trng nh mc | 3000公斤 | 作为赖 | 36º |
chiu cao bán phá giá | 3000毫米 | Min. gii phóng mặt bằng | 375毫米 |
khocách bán phá giá | 1100毫米 | Cơ soppies bánh xe | 2845毫米 |
Thời gian nâng cp bùng nổ | 5、5 S | 胃肠道ẫmđạp | 1800毫米 |
Tổng thời gian p xe | 十年代 | Mô hình ng cơ | WP6G125E23 |
c Tố我đốđộ,vận Tốc | 36公里/ giờ | Công sut nh mc | 92kW / 2300 vòng / phút |
i t pháLực Lượng | 120 kN | Thông số kthut lp . | 17日,做些 |
Lực rút ti ca | 90 kN | Kích thc tổng thể | 7020 * 2510 * 33.00毫米 |
ti ka khndang tt nghip | 30° | trlng vn hành | 10600公斤 |