英语
Nha
Các sn phm
chic xe ủi
Máy ủi cu trúc bình thường
Máy ủi TY160-3
Máy ủi TY165-3
Máy ủi TY220
Máy ủi TY230-3
Máy ủi TY320-3
Máy ủi m ly TS160-3
Máy ủi m ly TYS165-3
Máy ủi m ly TYS230-3
Xe ủi t lái trên cao
Máy ủi SD7N
Máy ủi SD8N
Máy ủi SD9N
Máy ủi m ly SD7N LGP
Máy ủi thủy tnh
Máy ủi SD5K
Máy ủi SD6K
Máy ủi m ly SD6K LGP
Máy ủi SD7K
Máy ủi m ly SD7K LGP
Máy ủi尼卡宁
Máy ủi ca ndang TS165-2
Máy ủi ca nungsd7lgp
Bộtả我
Bánh xe ti .
Máy xúc lt XG938G
Máy xúc lt XG955T
可能xuc
西奥dõi máy xúc
Máy xúc SC240.9
Máy xúc SC260.9
Máy xúc SC360.9
Máy xúc SC485.9
Máy móc khai thác
吉安khoan
Máy khoan TY370
Máy khoan TY380T
Máy móc nông nghihanger
Đập và ni lng máy tu luyn
Máy xi t FS550
Máy xi t FS770
thiut bbongs & tuyt
雪美容师
雪花美容师SG400
Bộ phn đúc
Bộ phn đúc
Về chúng tôi
gii thiu công ty
Chứng Chỉ
Tham quan nhà máy
D vụịch
Hỗ trcông nghệ
mng tip th
Tả我徐ống
vt liu下载
视频làm vic
Câu hi thường gặp
锡tức
Tiếp xuc
锡tức
Nha
锡tức
锡tức
Lô hàng cho Máy ủi TY165-3 cp nht
Bởi qun trviên vào ngày 22-08-23
新mx万博体育HBXG rt chú trng n nhng phn h . i và phàn nàn về sn phm của khách hàng nc ngoài, không ngng y mnh ci tin, thúc y sự hài lòng của khách hàng。gn đây, máy ủi TY165-3
Đọc他们
Doanh số bán các mẫu máy ủi cỡ ln đã
Bởi qun trviên vào ngày 22-01-14
可能ủ我se-ri SD củHBXG美新mx万博体育联社dụng cong已ệnang xich tien tiến nhất阮富仲nganh可能ủ我đượcư楚ộng tren thịtrường曹cấp vi nhữngưuđ我ểm kỹ星期四ậ深处t图伊ệt vờcủ没有。nhng các mô hình唐东xích có chi phí曹n nhiu so vi các mô hình thông thường và giá ccng曹n…
Đọc他们
新mx万博体育HBXG Máy ủi bánh xích nâng cao đã nhn
Bởi qun trviên vào ngày 21-12-06
cui nm 2021, máy ủi bánh xích trên cao HB新mx万博体育XG SD系列đã c giao hàng thành công cho khách hàng.Hơn 200 chic Máy ủi dòng SD đã xut khu ra thtrường nc ngoài trong nm nay。Đồng thờ我,cac khach挂洲盟cũngđ邮件用户代理可能ủ我东泰,được sửdụng trenđường……
Đọc他们
Thời gian thu hoch cho thtrường châu Âu
Bởi qun trviên vào ngày 21-09-30
Trong nhng nmm gn đây, HB新mx万博体育XG đã và dang dongong cường phát triển thtrường Châu Âu。Trong 20 nim qua, chúng tôi liên tc n thim các thtrường tri lý quyn lực để tho lun về khoch hp tác lâu dài。新mx万博体育HBXG đã thực hin nhiu u thit bvà hot ng của các sn phm…
Đọc他们
Doanh số bán xe ủi SHWHWA đã phc h .; i trong v .; v .
Bởi qun trviên vào ngày 21-07-08
Kểtừđầu năm 2021年,越南年代ố禁令可能ủ我SHEHWA tiếp tục gặ许思义khăn: p公司ều sựhồsinh củCOVID-19, tỷgia铁男丹ệ留置权tục tăng gia, thịtrường nước ngoai清华hẹp, thiếu phụ东老师thế阮富仲nước, v.v.Khiđố我ặt vớ我妈……
Đọc他们
Máy ủi SD7N做Khách hàng加纳đặt hàng
Bởi qun trviên vào ngày 21-07-08
Trong nửa。tr,…
Đọc他们
SXY-M-FS550 báo cáo máy cày sâu và xi ti but
Bởi qun trviên vào ngày 21-07-08
10 Gầnđ啊,瞧这ết bị侬nghiệp mớ我đầu tien做聪泰河北璇宫酷毙了三ểnđộc lập,可能xớđất va xớđất分FS550 tự行đều khiển từxađ一được东ra khỏ我天chuyền sả徐ất thanh琮。Mô hình này là suita…
Đọc他们
Báo cáo báo chí về tuyt SXY-M-SG400
Bởi qun trviên vào ngày 21-07-02
嗨ện不,hơn 50% khu trượ深处t图伊ếtởnước ta khongđược trang bị深处可能phun图伊ết va mộphầnđ盎kể深处可能phun图伊ếtđược trang bịla thiết bịđ作为sửdụngđều不曹thấy公司một thịtrường rộng lớn danh曹thợphun深处vữ图伊ết。Và các công ty nc ngoài sn xut…
Đọc他们
Đơn đặt hàng Máy ủi 新mx万博体育HBXG K系列cho thcm trường Châu Âu
Bởi qun trviên vào ngày 21-07-02
Gầnđay, một bộủ我đất SD5K va SD7K củHBXGđ一đượ新mx万博体育cđư农村村民phục vụởcac khu vực nước ngoai。嗨ện tạ我,thiết bịđ一được徐ất xưởng thanh cong vađư一农村村民从trường lam việc。SD5K là loi máy ủi thủy lực toàn phn có treo nửa cng, bc u khiển n tửⅢ,ci kép…
Đọc他们
新mx万博体育HBXG FS550-21 Máy xi t siêu p và ni lng c trng bày ti Triển lãm thit bmáy móc nông nghip vào nm 2021
Bởi qun trviên vào ngày 21-07-02
三ển lam Thiết bị& Phụ东可能商务部&商务部侬nghiệp Ha bắc·Thạch Gia Trang năm 2021được tổchức tạ我trung tam三ển lam mớ我瞿ốc tếThạch Gia Trang,丛泰HBXG vớ我可能xớđất sieuđậ弗吉尼亚州p nớ我lỏng FS新mx万博体育550-21đtham dự三ển。Vào ngày khai trng của t…
Đọc他们
英语
法国
德国
葡萄牙语
西班牙语
俄罗斯
日本
朝鲜文
阿拉伯语
爱尔兰
希腊
土耳其
意大利
丹麦
罗马尼亚
印尼
捷克
南非荷兰语
瑞典
波兰的
巴斯克
加泰罗尼亚语的
世界语
北印度语
老挝
阿尔巴尼亚
阿姆哈拉语
亚美尼亚
阿塞拜疆
白俄罗斯
孟加拉语
波斯尼亚
保加利亚
Cebuano
Chichewa
科西嘉人
克罗地亚
荷兰
爱沙尼亚
菲律宾
芬兰
弗里斯兰语
加利西亚语的
格鲁吉亚
古吉拉特语
海地
豪萨语
夏威夷
希伯来语
苗族
匈牙利
冰岛
伊博人
爪哇人
埃纳德语
哈萨克斯坦
高棉语
库尔德人
柯尔克孜族
拉丁
拉脱维亚
立陶宛
Luxembou . .
马其顿
马达加斯加
马来语
马拉雅拉姆语
马耳他
毛利
马拉地语
蒙古
缅甸
尼泊尔
挪威
普什图语
波斯
旁遮普语
塞尔维亚
塞索托语
僧伽罗语
斯洛伐克语
斯洛维尼亚语
索马里
萨摩亚
苏格兰盖尔语
修纳人
信德语
巽他语
斯瓦希里语
塔吉克族
泰米尔
泰卢固语
泰国
乌克兰
乌尔都语
乌兹别克
越南
威尔士
科萨人
意第绪语
约鲁巴人
祖鲁语
Kinyarwanda
鞑靼人
奥里萨邦
土库曼
维吾尔族
map