Máy ủi cst u trúc bình thường TYS230-3

正常结构推土机TYS230-3特色manbetx万博手机版图像
  • 普通结构推土机TYS230-3manbetx万博手机版

Mô tngắn:

Máy ủi TY230-3 là loi máy ủi kiểu đường ray。truyn lực chuyển dch hành tinh,做Unilever vn hành。


Chi tit sn phm

Thẻ sn phm

Máy ủi TY230-3 là loi máy ủi kiểu đường ray。Hệ thng truyn lực chuyển dch hành tinh do Unilever vn hành。Hệ thng vn hành c thit ktheo kthut của con người và máy móc giúp vn hành dễ dàng, hiu quvà chính xác n。Công sut mnh mẽ, hiu sut tuyt vời, hiu sut hot ng cao và tm nhìn rungng cho thy các tính nongng u vit。Nó là sự lựa ch

Thông số kthut

可能ủ我 Nghieng
(không bao ghudm ripper) trlng vn hành (Kg) 26710
Áp sut mặt t (KPa) 42
Khổ đường射线(mm) 2250
Dốc
30°/ 25°
Min. gii phóng mặt bằng (mm)
510
Công sut nguan gt (m³) 11
chiu rng lưỡi (mm) 4310
ti ca độ sâu đào (mm) 500
Kích thc tổng thể (mm) 6060 × 4310 × 3425

cơĐộng

Kiểu 康明斯NT855-C280S10
Vòng quay nh mc (vòng / phút) 2000
Công sut bánh đà (KW / HP) 169/2000
转速mô-men xoắn (N•m / rpm) 1036/1400
mc tiêu thụ nhiên liu nh mc (g / KW•h) ≤217

Hệ thng gm

Kiểu Đu码头kiểu chùm tia phun。cu trúc treo của thanh cân bằng
Số lng con lousn theo dõi (mỗi bên) 8
Số lng con lucn vn chuyển (mỗi bên) 2
曹độ (mm) 216
chiu rng của giày (mm) 910

Banh răng

Banh răng Ngay 1 lần 2 ln thứ 3 .单击“确定”
Chuyển tip (Km / h) 0 - 3、8 6、8 划分的8
Lùi lvmi (Km / h) 0 - 4 9 主/ 5 0 - 14 3

Triển khai hệ thng thủy lực

ti ca áp sut hệ th(MPa) 19.1
loi máy bm 海nhóm bm bánh rongng
Đầu ra hệ thng (L / phút) 194

Hệ thng lái xe

Công cụ chuyển đổi mô-men xoắn
3 phn tử 1 giai n 1 giai n

Quá trình lây truyn
truyn lực hành tinh, chuyển số vi ba tc độ tin và ba tc độ lùi, tc độ và hng có thể c chuyển đổi nhanh chóng。

Tay lái ly hp
Đĩa luyn Kim du nhiu a nén bằng lò xo。vn hành bằng thủy lực。

Phanh ly hpherp
Phanh du hai hng Phanh bongs nổi hot ng bằng bàn p cơ khí。

Ổ a cui cùng
truyn ng cu。


  • Trước:
  • Kếtiếp:

  • Baidu
    map